Có 2 kết quả:

大学 dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ大學 dà xué ㄉㄚˋ ㄒㄩㄝˊ

1/2

Từ điển phổ thông

trường đại học, cấp đại học

Từ điển Trung-Anh

(1) university
(2) college
(3) CL:所[suo3]

Bình luận 0